Tìm hiểu tỷ suất lợi nhuận kinh doanh khách sạn

Trong kinh doanh khách sạn, doanh thu chưa bao giờ là thước đo duy nhất để đánh giá hiệu quả. Điều mà các nhà quản lý và nhà đầu tư thực sự quan tâm chính là tỷ suất lợi nhuận – chỉ số phản ánh khách sạn giữ lại được bao nhiêu giá trị sau khi trừ đi chi phí. Đây không chỉ là thước đo sức khỏe tài chính mà còn là căn cứ quan trọng để xây dựng chiến lược giá, tối ưu vận hành và thu hút vốn đầu tư. Vậy tỷ suất lợi nhuận trong khách sạn gồm những loại nào, ý nghĩa ra sao và làm thế nào để tối ưu? Hãy cùng với Blue Jay PMS tìm hiểu ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Tỷ suất lợi nhuận kinh doanh khách sạn là gì?

Tỷ suất lợi nhuận kinh doanh khách sạn là chỉ số tài chính quan trọng phản ánh khả năng sinh lời của khách sạn dựa trên vốn đầu tư và doanh thu tạo ra. Nói cách khác, đây là thước đo cho biết mỗi 100 đồng doanh thu hoặc vốn bỏ ra, khách sạn thực sự giữ lại được bao nhiêu đồng lợi nhuận sau khi trừ chi phí.

Chỉ số này giúp ban quản lý khách sạn đánh giá hiệu quả vận hành, tối ưu chiến lược doanh thu và kiểm soát chi phí, từ đó đảm bảo sự phát triển bền vững.

Tầm quan trọng của tỷ suất lợi nhuận

  • Đánh giá hiệu quả hoạt động: Cho thấy khách sạn đang vận hành hiệu quả hay lãng phí nguồn lực.
  • Hỗ trợ lập kế hoạch & ra quyết định: Căn cứ để xây dựng chiến lược giá phòng, chiến lược doanh thu (Revenue Management), đầu tư dịch vụ, tối ưu nhân sự, kiểm soát chi phí.
  • Thu hút nhà đầu tư & đối tác tài chính: Nhà đầu tư thường xem ROI, ROE trước khi rót vốn.
  • Tối ưu hóa lợi nhuận: Là mục tiêu cuối cùng, giúp khách sạn gia tăng doanh thu và kiểm soát chi phí.

Các loại tỷ suất lợi nhuận thường dùng trong khách sạn

Tỷ suất lợi nhuận gộp (Gross Profit Margin)

Đây là chỉ số cho biết sau khi trừ đi giá vốn hàng bán (COGS – Cost of Goods Sold), khách sạn còn giữ lại bao nhiêu phần trăm doanh thu để chi trả cho các chi phí vận hành khác như nhân sự, marketing, điện nước, bảo trì và lợi nhuận. Trong khách sạn, giá vốn thường bao gồm:

  • Nguyên liệu thực phẩm, đồ uống trong bộ phận F&B.
  • Đồ dùng amenities trong phòng (khăn, xà phòng, nước uống…).
  • Chi phí giặt là và dọn phòng.
  • Các chi phí trực tiếp phát sinh khi phục vụ khách.

Nói cách khác, Gross Profit Margin phản ánh khả năng kiểm soát chi phí trực tiếp và là bước đầu tiên để đánh giá mức sinh lời của từng dịch vụ (lưu trú, F&B, spa, hội nghị...).

Tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin/ROS)

Đây là chỉ số cho biết sau khi trừ tất cả chi phí vận hành (nhân sự, điện nước, bảo trì, marketing, khấu hao cơ bản…) khách sạn còn giữ lại bao nhiêu phần trăm doanh thu từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.

Chỉ số này thường được xem là thước đo quan trọng hơn lợi nhuận gộp, vì nó phản ánh trực tiếp hiệu quả quản lý và vận hành khách sạn. Trong ngành khách sạn, chi phí vận hành có thể bao gồm:

  • Chi phí nhân sự (lễ tân, housekeeping, F&B, bảo trì...).
  • Chi phí tiện ích: điện, nước, internet, khí gas.
  • Chi phí marketing và phân phối (hoa hồng OTA, quảng cáo).
  • Chi phí bảo trì, sửa chữa cơ sở vật chất.
  • Khấu hao tài sản cố định.

Operating Profit Margin cho thấy khách sạn có đang vận hành tinh gọn, tối ưu chi phí và tạo ra giá trị từ hoạt động cốt lõi (lưu trú, F&B, MICE, spa…) hay không.

Tỷ suất lợi nhuận ròng (Net Profit Margin)

Đây là chỉ số cho biết sau khi trừ tất cả các loại chi phí (bao gồm chi phí vận hành, chi phí tài chính, lãi vay và thuế), khách sạn thực sự giữ lại bao nhiêu phần trăm doanh thu dưới dạng lợi nhuận ròng.

Nói cách khác, đây là thước đo cuối cùng để đánh giá hiệu quả kinh doanh tổng thể của khách sạn.

Trong ngành khách sạn, các chi phí ảnh hưởng đến Net Profit Margin thường gồm:

  • Chi phí vận hành (nhân sự, tiện ích, bảo trì, marketing).
  • Chi phí khấu hao tài sản (tòa nhà, trang thiết bị).
  • Chi phí tài chính (lãi vay ngân hàng).
  • Thuế và các khoản phí pháp lý.

Net Profit Margin phản ánh khả năng tạo ra giá trị thực sự từ doanh thu sau khi loại bỏ mọi chi phí, là căn cứ quan trọng để:

  • Đánh giá sức khỏe tài chính của khách sạn.
  • So sánh hiệu quả hoạt động giữa các khách sạn trong cùng phân khúc.
  • Thuyết phục nhà đầu tư và đối tác tài chính.

Tỷ suất hoàn vốn đầu tư (ROI – Return on Investment)

ROI là chỉ số cho biết mức lợi nhuận mà khách sạn thu được so với số vốn đã đầu tư ban đầu. Đây là một thước đo quan trọng để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn, giúp xác định liệu khoản đầu tư vào khách sạn có sinh lời tốt hay không.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE – Return on Equity)

ROE là chỉ số đo lường khả năng sinh lời của khách sạn dựa trên vốn chủ sở hữu (equity) – tức là phần vốn của các cổ đông hoặc chủ khách sạn (không tính vốn vay).

Chỉ số ROE giúp khách sạn:

  • Đo lường hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu: Cho biết mỗi 100 đồng vốn của chủ sở hữu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận.
  • Đánh giá sức hấp dẫn tài chính: ROE cao chứng tỏ khách sạn đang khai thác vốn hiệu quả, thu hút sự quan tâm của nhà đầu tư.
  • So sánh với lãi suất và kênh đầu tư khác: Nếu ROE thấp hơn lãi suất ngân hàng hoặc các lĩnh vực khác, có thể cần xem xét lại chiến lược kinh doanh.

GOPPAR (Gross Operating Profit Per Available Room)

GOPPAR là chỉ số cho biết lợi nhuận hoạt động gộp bình quân thu được trên mỗi phòng sẵn có trong khách sạn. Đây là thước đo tài chính quan trọng, phản ánh khả năng sinh lời sau khi đã trừ toàn bộ chi phí vận hành (nhân sự, điện nước, bảo trì, marketing…), nhưng chưa tính chi phí tài chính và thuế.

EBITDA (Earnings Before Interest, Taxes, Depreciation and Amortization)

EBITDA trong khách sạn là chỉ số đo lường lợi nhuận trước khi trừ lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ tài sản vô hình. Đây là thước đo phổ biến để đánh giá hiệu quả hoạt động cốt lõi của khách sạn mà không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tài chính hoặc kế.

4 điều cần biết về tỷ suất lợi nhuận trong khách sạn

Không có con số chuẩn cho mọi khách sạn

Tỷ suất lợi nhuận phụ thuộc vào phân khúc (budget, midscale, luxury), vị trí, quy mô và chiến lược vận hành.

  • Ví dụ: Khách sạn bình dân thường chỉ đạt 8–12%, trong khi khách sạn cao cấp có thể lên đến 25–30%.

Doanh thu cao chưa chắc lợi nhuận cao

Một khách sạn có doanh thu lớn nhưng chi phí vận hành (nhân sự, điện nước, marketing, bảo trì) cũng lớn thì tỷ suất lợi nhuận vẫn thấp. Đây là lý do quản trị chi phí và áp dụng công nghệ (PMS, RMS) rất quan trọng.

Theo dõi định kỳ, không chỉ nhìn ngắn hạn

Lợi nhuận theo tháng có thể biến động theo mùa (mùa cao điểm – thấp điểm). Nhà quản lý cần đánh giá theo quý/năm để có cái nhìn chính xác về hiệu quả dài hạn.

Tỷ suất lợi nhuận là công cụ chiến lược

Ngoài việc đánh giá hiệu quả hiện tại, chỉ số này còn giúp xác định hướng đi cho khách sạn: mở rộng, tái đầu tư, điều chỉnh giá phòng hay tập trung vào dịch vụ bổ sung (F&B, MICE, spa).

Cách tăng tỷ suất lợi nhuận khách sạn

Để tăng tỷ suất lợi nhuận trong kinh doanh khách sạn, hotelier cần kết hợp đồng thời cả hai hướng: tăng doanh thu hiệu quả và giảm chi phí hợp lý. Dưới đây là các giải pháp thực tiễn:

Tăng doanh thu trên mỗi phòng (Room Revenue)

  • Ứng dụng Revenue Management System (RMS): định giá động theo mùa vụ, công suất phòng, hành vi đặt phòng.
  • Tối ưu ADR & RevPAR: tập trung vào nhóm khách sẵn sàng trả giá cao hơn (corporate, MICE, khách quốc tế).
  • Upsell & Cross-sell: gợi ý nâng hạng phòng, bán thêm dịch vụ (spa, F&B, tour).
  • Tăng tỷ lệ đặt phòng trực tiếp (Direct Booking): đầu tư website khách sạn có công cụ đặt phòng, SEO, Google Hotel Ads để giảm lệ thuộc vào OTA (hoa hồng 15–25%).

Đa dạng hóa và tối ưu cơ cấu doanh thu (Revenue Mix)

Ngoài doanh thu từ việc bán phòng khách sạn nên cân nhắc khai thác thêm các dịch vụ bổ sung như:

  • F&B, banquet, hội nghị: tận dụng không gian để tổ chức sự kiện, đám cưới, team building.
  • Wellness & trải nghiệm: dịch vụ spa, yoga, fitness, lớp nấu ăn, tour địa phương.
  • Mô hình staycation & bleisure: phục vụ khách nội địa cuối tuần và khách kết hợp công tác vừa nghỉ dưỡng.

Kiểm soát và giảm chi phí vận hành

  • Ứng dụng công nghệ PMS và Channel Manager (CMS) nhằm giảm sai sót, tiết kiệm nhân sự, tăng công suất phòng.
  • Tiết kiệm năng lượng: đèn LED, cảm biến, hệ thống quản lý điện trung tâm (BMS).
  • Quản lý nhân sự hiệu quả: đào tạo đa kỹ năng (multi-skills), tối ưu ca làm việc.
  • Kiểm soát thất thoát: quản lý tồn kho minibar, nguyên liệu F&B, vật tư tiêu hao.

Nâng cao hiệu suất vận hành

  • Chuẩn hóa quy trình SOP: từ housekeeping, lễ tân đến F&B để giảm thời gian chết.
  • Mobile key & self check-in: giảm phụ thuộc lễ tân, tăng sự tiện lợi.
  • Phân tích dữ liệu khách hàng: nắm rõ hành vi tiêu dùng để cá nhân hóa dịch vụ, tăng chi tiêu trên mỗi khách.

Quản lý chiến lược dài hạn

  • Xây dựng thương hiệu mạnh giúp khách sạn có thể duy trì giá cao hơn đối thủ.
  • Đầu tư vào trải nghiệm khách hàng nhằm gia tăng khách quay lại và giới thiệu thêm khách mới (giảm chi phí marketing).
  • Tái cấu trúc tài chính để cân đối chi phí vốn, thương lượng lãi vay, tận dụng hỗ trợ chính sách.

Tóm gọn:

  • Tăng doanh thu: qua quản lý giá, đa dạng dịch vụ, đặt phòng trực tiếp.
  • Giảm chi phí: qua công nghệ, tiết kiệm năng lượng, tối ưu nhân sự.
  • Dài hạn: xây dựng thương hiệu & trải nghiệm để duy trì lợi nhuận bền vững.

Kết luận

Tỷ suất lợi nhuận kinh doanh khách sạn giúp hotelier không chỉ nhìn rõ hiệu quả kinh doanh hiện tại mà còn xác định đúng hướng đi cho tương lai. Để tối ưu chỉ số này, khách sạn cần quản trị đồng bộ từ doanh thu, chi phí đến trải nghiệm khách hàng.

Một trong những giải pháp được nhiều khách sạn áp dụng là phần mềm quản lý khách sạn (PMS). Công nghệ PMS hiện đại hỗ trợ:

  • Theo dõi doanh thu – chi phí theo thời gian thực.
  • Tích hợp hệ thống đặt phòng, Channel Manager, OTA để giảm thất thoát doanh thu.
  • Hỗ trợ phân tích báo cáo lợi nhuận, công suất phòng, RevPAR, GOPPAR.
  • Giúp nhà quản lý đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì cảm tính.

Nếu khách sạn của bạn đang tìm cách tăng tỷ suất lợi nhuận bền vững, hãy cân nhắc đầu tư ngay vào PMS để kiểm soát toàn diện vận hành và mở rộng lợi thế cạnh tranh.

Nâng cao hiệu quả kinh doanh khách sạn của bạn bằng phần mềm quản lý toàn diện Blue Jay Pms !