Viết tắt
|
Viết tắt của
|
Thuật ngữ
|
Giải thích
|
AE
|
Arrival Expected
|
Chuẩn bị buồng trống cho khách
|
Các phòng cần được chuẩn bị trước cho khách khi họ đến làm thủ tục nhận phòng. Đây là các phòng mà bộ phận lễ tân dự kiến sẽ có khách đến vào ngày hôm đó.
|
CIP
|
Cleaning in Progress
|
Phòng đang được làm sạch
|
Phòng mà nhân viên buồng phòng đang làm sạch. Phòng này không thể được giao cho khách cho đến khi công việc làm sạch hoàn tất.
|
DND
|
Do Not Disturb
|
Phòng yêu cầu không làm phiền
|
Phòng được khách yêu cầu không làm phiền, tức là không có nhân viên khách sạn nào được phép vào phòng hoặc làm việc trong phòng cho đến khi khách rút yêu cầu này.
|
DL
|
Double Locked
|
Phòng khóa kép
|
Phòng đã được khóa hai lớp (khóa cửa chính và khóa bên trong), thường để đảm bảo sự an toàn cho khách hoặc phòng đang bị cách ly.
|
O hoặc OC
|
Occupied
|
Phòng có khách
|
Phòng đã có khách ở, nghĩa là phòng đang được sử dụng và không thể bán cho khách khác.
|
On-change
|
On-change
|
Phòng khách đã check-out chưa làm sạch
|
Phòng đã được khách trả lại (check-out) nhưng vẫn chưa được làm sạch và kiểm tra lại trước khi được giao cho khách mới.
|
OOO
|
Out of Order
|
Phòng không được bán
|
Phòng không được bán và không có sẵn để khách thuê do lý do bảo trì, sửa chữa hoặc các vấn đề liên quan khác. Phòng này sẽ không được tính vào hàng tồn kho của khách sạn.
|
OOS
|
Out of Service
|
Phòng không đảm bảo dịch vụ
|
Phòng không đảm bảo dịch vụ vì có vấn đề kỹ thuật nhỏ, chẳng hạn như thiết bị không hoạt động (đèn, TV, điều hòa, v.v.). Phòng này không thể được bán cho khách.
|
HU
|
House Use
|
Phòng sử dụng cho mục đích nội bộ
|
Phòng được sử dụng cho mục đích nội bộ của khách sạn, chẳng hạn như cho nhân viên, hoặc cho mục đích thử nghiệm, không dành cho khách lưu trú.
|
V
|
Vacant
|
Phòng trống
|
Phòng chưa có khách, nhưng không nhất thiết đã được làm sạch.
|
VC
|
Vacant Clear
|
Phòng trống sạch
|
Phòng trống đã được làm sạch và kiểm tra kỹ lưỡng, sẵn sàng cho khách mới đến.
|
VD
|
Vacant Dirty
|
Phòng trống chưa được làm sạch
|
Phòng trống nhưng chưa được làm sạch. Phòng này cần được nhân viên buồng phòng dọn dẹp trước khi có khách vào.
|
VR
|
Vacant Ready
|
Phòng trống đã sẵn sàng cho khách
|
Phòng trống đã được làm sạch, kiểm tra và sẵn sàng để giao cho khách lưu trú.
|
SLO
|
Sleep-out
|
Phòng có khách nhưng khách không ngủ
|
Phòng có khách nhưng khách không ngủ lại trong phòng vào đêm hôm trước. Thường gặp khi khách chỉ đến để sử dụng phòng tắm hoặc giữ hành lý, nhưng không nghỉ qua đêm.
|
Lock-out
|
Lock-out
|
Phòng đã bị khóa
|
Phòng đã bị khóa từ bên ngoài để ngăn không cho khách vào lại phòng, thường xảy ra khi khách không thanh toán hoặc có vấn đề với phòng.
|